Phiên âm : è guàn mǎn yíng.
Hán Việt : ác quán mãn doanh.
Thuần Việt : tội ác chồng chất; tội ác tày trời; đầy tội ác; tộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội ác chồng chất; tội ác tày trời; đầy tội ác; tội ác đầy đầu作恶极多,已到末日