VN520


              

恶狠狠

Phiên âm : è hēn hēn.

Hán Việt : ác ngận ngận.

Thuần Việt : tàn bạo; hung tợn; hung dữ; hung ác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn bạo; hung tợn; hung dữ; hung ác
又èhěnhěn(恶狠狠的)形容非常凶狠
恶狠狠地瞪了他一眼。
èhěnhěn de dèngle tā yīyǎn.
trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.


Xem tất cả...