Phiên âm : è hēn hēn.
Hán Việt : ác ngận ngận.
Thuần Việt : tàn bạo; hung tợn; hung dữ; hung ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn bạo; hung tợn; hung dữ; hung ác又èhěnhěn(恶狠狠的)形容非常凶狠恶狠狠地瞪了他一眼。èhěnhěn de dèngle tā yīyǎn.trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.