Phiên âm : è yè.
Hán Việt : ác nghiệp.
Thuần Việt : ác nghiệp; nghiệp ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ác nghiệp; nghiệp ác佛教指不善的意念行为,并为未来招致痛苦的报应