VN520


              

恶业

Phiên âm : è yè.

Hán Việt : ác nghiệp.

Thuần Việt : ác nghiệp; nghiệp ác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ác nghiệp; nghiệp ác
佛教指不善的意念行为,并为未来招致痛苦的报应


Xem tất cả...