Phiên âm : è shào.
Hán Việt : ác thiểu.
Thuần Việt : trẻ hư; thiếu niên hư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ hư; thiếu niên hư品行恶劣胡作非为的年轻人