VN520


              

恶魔

Phiên âm : è mó.

Hán Việt : ác ma.

Thuần Việt : ma quỷ; ác quỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma quỷ; ác quỷ
佛教称阻碍佛法及一切善事的恶神恶鬼
比喻十分凶恶的人


Xem tất cả...