Phiên âm : è liè.
Hán Việt : ác liệt.
Thuần Việt : tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường很坏xíngwèièliè.hành vi tồi tệ.作风恶劣.zuòfēng èliè.tác phong tồi tệ.环境恶劣.huánjìngèliè.hoàn cảnh tồi tệ.