Phiên âm : xù yǐn.
Hán Việt : tuất ẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
體恤人民疾苦。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「及晉武敕戒, 備告百官:敕都督以兵要, 戒州牧以董司, 警郡守以恤隱, 勒牙門以御衛, 有訓典焉。」