VN520


              

恤然

Phiên âm : xù rán.

Hán Việt : tuất nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚恐的樣子。《文選.枚乘.七發》:「徒觀水力之所到, 則恤然足以駭矣。」


Xem tất cả...