Phiên âm : xù rán.
Hán Việt : tuất nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚恐的樣子。《文選.枚乘.七發》:「徒觀水力之所到, 則恤然足以駭矣。」