Phiên âm : xù shì.
Hán Việt : tuất sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
料事。《三國志.卷三五.諸葛亮傳》:「臣明不知人, 恤事多闇, 春秋責帥, 臣職是當。」