VN520


              

恤孤念苦

Phiên âm : xù gū niàn kǔ.

Hán Việt : tuất cô niệm khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟孤兒, 關心寡婦。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一八.恤貧濟老》:「數中有好善積德者, 多是恤孤念苦, 敬老憐貧。」也作「恤孤念寡」。


Xem tất cả...