VN520


              

恤近忽遠

Phiên âm : xù jìn hū yuǎn.

Hán Việt : tuất cận hốt viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體恤近臣而忽略遠民。比喻顧此失彼, 照顧不周。《三國演義》第一八回:「紹恤近忽遠, 公慮無不周, 此仁勝也。」


Xem tất cả...