Phiên âm : xù jìn hū yuǎn.
Hán Việt : tuất cận hốt viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
體恤近臣而忽略遠民。比喻顧此失彼, 照顧不周。《三國演義》第一八回:「紹恤近忽遠, 公慮無不周, 此仁勝也。」