VN520


              

性開放

Phiên âm : xìng kāi fàng.

Hán Việt : tính khai phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於性觀念或性行為不設限的態度。


Xem tất cả...