Phiên âm : xìng qíng xiāng jìn.
Hán Việt : tính tình tương cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鍼芥相投, .
Trái nghĩa : , .
雙方的個性、作風相投合。如:「我和他性情相近, 一見如故, 很快便成為好友。」