Phiên âm : xìng xíng.
Hán Việt : tính hành.
Thuần Việt : nết tốt; tính cách tốt; tính cách hành vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nết tốt; tính cách tốt; tính cách hành vi. 性格行為.