VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
性命
Phiên âm :
xìng mìng.
Hán Việt :
tính mệnh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
性命攸關.
性情 (xìng qíng) : tính tình
性潑凶頑 (xìng pō xiōng wán) : tính bát hung ngoan
性命交关 (xìng mìng jiāo guān) : sống còn
性命 (xìng mìng) : tính mệnh
性海 (xìng hǎi) : tính hải
性子 (xìng zi) : tính tử
性質 (xìng zhì) : tính chất
性器官 (xìng qì guān) : bộ phận sinh dục; bộ máy sinh dục; cơ quan sinh dụ
性能 (xìng néng) : tính năng
性變態行為 (xìng biàn tài xíng wéi) : tính biến thái hành vi
性气 (xìng qì) : tính khí; tính nết; tính cách
性格 (xìng gé) : tính cách; tính nết
性情相近 (xìng qíng xiāng jìn) : tính tình tương cận
性别 (xìng bié) : tính; giống; giới tính; phái
性格悲劇 (xìng gé bēi jù) : tính cách bi kịch
性變態 (xìng biàn tài) : tính biến thái
Xem tất cả...