VN520


              

性兒

Phiên âm : xìng ér.

Hán Việt : tính nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tính tình, tì khí. ◇Quan Hán Khanh 關漢卿: Ngã hồi lai tiện yếu tiền, nhĩ dã tri đạo ngã đích tính nhi 我回來便要錢, 你也知道我的性兒 (Tứ xuân viên 四春園, Đệ tam chiệp 第三摺).


Xem tất cả...