Phiên âm : jí zào.
Hán Việt : cấp táo.
Thuần Việt : cuống; cuống lên; cuống cuồng; luống cuống.
cuống; cuống lên; cuống cuồng; luống cuống
碰到不称心的事情马上激动不安
yī tīngshuō shìqíng nòngzāo le,tā jìu jízào qǐlái le.
vừa nghe nói công việc thất bại, anh ấy cuống cả lên.
nôn nóng; hấp tấp; nó