Phiên âm : pà bù dà.
Hán Việt : phạ bất đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大, 語助詞。怕不大指難道不、豈不。元.關漢卿《拜月亭》第二折:「怕不大傾心吐膽、盡筋竭力把個牙推請, 則怕小處盡是打當。」也作「怕不待」、「怕不道」。