Phiên âm : nù mà.
Hán Việt : nộ mạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發怒而大聲責罵。例他的個性嫉惡如仇, 看到不平的事, 就會當場怒罵起來。因發怒而對人大聲斥責。《儒林外史》第四一回:「這沈瓊枝在王府塘, 有惡少們去說混話, 他就要怒罵起來。」