VN520


              

怒突

Phiên âm : nù tú.

Hán Việt : nộ đột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因極度生氣, 而瞪大眼睛, 眼珠子似要彈跳出來。《文明小史》第三七回:「慕政更是雙睛怒突, 卻都聽了仲翔吩咐, 不敢造次。」


Xem tất cả...