Phiên âm : nù mù cuán méi.
Hán Việt : nộ mục toàn mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼冒怒火, 眉毛緊蹙。形容非常生氣的表情。《西遊記》第三○回:「只見那怪怒目攢眉, 咬牙切齒。」