VN520


              

怒目攢眉

Phiên âm : nù mù cuán méi.

Hán Việt : nộ mục toàn mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼冒怒火, 眉毛緊蹙。形容非常生氣的表情。《西遊記》第三○回:「只見那怪怒目攢眉, 咬牙切齒。」


Xem tất cả...