VN520


              

怒猊渴驥

Phiên âm : nù ní kě jì.

Hán Việt : nộ nghê khát kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憤怒的獅子用腳挑動石頭, 口渴的駿馬奔向水泉。比喻書法的骨力雄健, 筆勢奔馳。語本《新唐書.卷一六○.徐浩傳》:「嘗書四十二幅屏八體皆備, 艸隸尤工。世狀其法曰:『怒猊抉石, 渴驥奔泉』。」


Xem tất cả...