VN520


              

怒濤排壑

Phiên âm : nù táo pái huò.

Hán Việt : nộ đào bài hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

波濤洶湧, 奔騰激蕩於坑谷之間。形容聲勢浩大, 一發不可收拾。如:「人民對民主自由的追求, 如怒濤排壑, 不可遏止。」


Xem tất cả...