Phiên âm : nù qì gōng xīn.
Hán Việt : nộ khí công tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忿怒之氣直攻心扉。形容盛怒。《儒林外史》第二七回:「聽了這一句話, 怒氣攻心, 大叫一聲, 望後便倒。」