VN520


              

怒氣攻心

Phiên âm : nù qì gōng xīn.

Hán Việt : nộ khí công tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忿怒之氣直攻心扉。形容盛怒。《儒林外史》第二七回:「聽了這一句話, 怒氣攻心, 大叫一聲, 望後便倒。」


Xem tất cả...