Phiên âm : nù qì tián xiōng.
Hán Việt : nộ khí điền hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胸中充滿怒氣。形容非常氣憤、忿怒。《三國演義》第九回:「及至呂布來時, 卻又擂鼓收軍去了, 激得呂布怒氣填胸。」《初刻拍案驚奇》卷三○:「一些笑顏也沒有, 一句閒話也不說, 卻像個怒氣填胸, 尋事發作的一般。」