VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怒氣
Phiên âm :
nù qì.
Hán Việt :
nộ khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
怒火
,
肝火
, .
Trái nghĩa :
喜氣
, .
怒氣沖沖.
怒吼 (nù hǒu) : nộ hống
怒氣沖天 (nù qì chōng tiān) : nộ khí trùng thiên
怒猊抉石 (nù ní jué shí) : nộ nghê quyết thạch
怒目相向 (nù mù xiāng xiàng) : nộ mục tương hướng
怒气 (nù qì) : cơn giận dữ; cơn thịnh nộ; vẻ giận dữ
怒形於色 (nù xíng yú sè) : nộ hình ư sắc
怒臂當車 (nù bì dǎng chē) : nộ tí đương xa
怒不可遏 (nù bù kě è) : nộ bất khả át
怒潮 (nù cháo) : sóng dữ
怒火中烧 (nù huǒ zhōng shāo) : sôi gan; phẫn nộ; tức giận
怒目切齒 (nù mù qiè chǐ) : nộ mục thiết xỉ
怒氣沖沖 (nù qì chōng chōng) : nộ khí trùng trùng
怒沖沖 (nù chōng chōng) : hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận
怒冲冲 (nù chōng chōng) : hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận
怒罵 (nù mà) : nộ mạ
怒髮衝冠 (nù fǎ chōng guān) : nộ phát xung quan
Xem tất cả...