Phiên âm : nù fàng.
Hán Việt : nộ phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 凋謝, .
形容花朵盛開的樣子。例春天園子裡百花怒放, 一片萬紫千紅, 煞是好看。花朵盛開。如:「三月正是杜鵑花怒放的時節。」