Phiên âm : nù è.
Hán Việt : nộ ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惱怒。《董西廂》卷一:「解元休心頭怒惡。」《劉知遠諸宮調.第一二》:「兩個怒惡發不善, 各施威勇, 鬥騁英彥, 交馬決戰。」