Phiên âm : zě me gǎo de.
Hán Việt : chẩm ma cảo đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對發生原因不明的事情表示驚嘆或詢問的片語。常含譴責的意味。如:「原本已經說好的事情, 怎麼搞的, 又變卦了!」