Phiên âm : hū wēi.
Hán Việt : hốt vi.
Thuần Việt : chuyện vặt; chuyện nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện vặt; chuyện nhỏ微小的事忽,一寸的十万分之一微,一十的百万分之一