VN520


              

忽然

Phiên âm : hū rán.

Hán Việt : hốt nhiên .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 突然, 遽然, 倏忽, 驟然, 猝然, 猛然, 頓然, 卒然, .

Trái nghĩa : 漸漸, 逐漸, .

他正要出去, 忽然下起大雨來.


Xem tất cả...