Phiên âm : zhōng zhēn.
Hán Việt : trung trinh.
Thuần Việt : trung trinh; trung thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung trinh; trung thành忠诚而坚定不移zhōngzhēnbùqūtrung trinh bất khuất忠贞不渝zhōngzhēnbùyútrung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.