Phiên âm : zhōng zhēn bù yú.
Hán Việt : trung trinh bất du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠堅貞, 永不改變。如:「革命先烈對國家忠貞不渝的志節, 值得我們學習。」