VN520


              

忠藎

Phiên âm : zhōng jìn.

Hán Việt : trung tẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡忠國事。《三國志.卷三九.蜀書.董劉馬陳董呂傳.董和》:「後從事於偉度。」南朝宋.裴松之.注:「為亮主簿, 有忠藎之效, 故見褒述。」唐.錢起〈送畢侍御謫居〉詩:「忠藎不為明主知, 悲來莫向時人說。」


Xem tất cả...