Phiên âm : zhōng chén.
Hán Việt : trung thầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠心熱誠。《五代史平話.唐史.卷上》:「覽卿來奏, 備見忠忱, 良用嘉嘆。」