Phiên âm : zhōng xiào xián liáng.
Hán Việt : trung hiếu hiền lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠孝順, 才德兼備。《西遊記》第一一回:「橋上行幾個忠孝賢良之輩、公平正大之人, 亦有幢幡接引。」