VN520


              

忒沒意

Phiên âm : tè méi yì.

Hán Việt : thắc một ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

很無情。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「哥哥嫂嫂休推醉, 思量你們忒沒意, 我是你的親妹妹, 止有今晚在家中, 覷你兩口下著得, 諸般事見都不理。」