Phiên âm : tēi r.
Hán Việt : thắc nhân.
Thuần Việt : phạch phạch; phành phạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạch phạch; phành phạch (từ tượng thanh, tiếng chim vỗ cánh)象声词,形容鸟急促地振动翅膀的声音máquè tè ér yīshēng jìu fēi le.chim sẻ vỗ cánh bay đi.