Phiên âm : tè jìng sī.
Hán Việt : thắc kính tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常風流灑脫。元.劉時中〈一枝花.偷傳袖裡情套〉:「偷傳袖裡情, 暗表心間事, 一方織恨錦, 千縷斷腸絲, 用殢色心兒, 疊成個齊臻臻合歡祗, 女流中忒敬思。」