VN520


              

忒敬思

Phiên âm : tè jìng sī.

Hán Việt : thắc kính tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常風流灑脫。元.劉時中〈一枝花.偷傳袖裡情套〉:「偷傳袖裡情, 暗表心間事, 一方織恨錦, 千縷斷腸絲, 用殢色心兒, 疊成個齊臻臻合歡祗, 女流中忒敬思。」