Phiên âm : tè lèng lèng.
Hán Việt : thắc lăng lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鳥飛聲、風吹的響聲。元.金仁傑《追韓信》第二折:「兀良我則見沙鷗驚起蘆花岸, 忒楞楞飛過蓼花灘。」也作「忒楞」、「忒楞楞騰」。