VN520


              

忒楞楞

Phiên âm : tè lèng lèng.

Hán Việt : thắc lăng lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鳥飛聲、風吹的響聲。元.金仁傑《追韓信》第二折:「兀良我則見沙鷗驚起蘆花岸, 忒楞楞飛過蓼花灘。」也作「忒楞」、「忒楞楞騰」。