Phiên âm : tè lèng.
Hán Việt : thắc lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鳥飛聲、風聲。元.楊訥《西游記》第二三齣:「杜子春煉丹成虛誑, 則為心不誠也有許多模樣, 將一個小孩兒提起來石上撞, 則一驚那金丹忒楞化粉蝶兒飛揚。」也作「忒楞楞」、「忒楞楞騰」。