Phiên âm : tè rèn.
Hán Việt : thắc nhẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太這樣。明.陳與郊《昭君出塞》:「美人!你雙蛾淡掃忒恁妝。教人追恨貪狼!」