VN520


              

忒恁

Phiên âm : tè rèn.

Hán Việt : thắc nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太這樣。明.陳與郊《昭君出塞》:「美人!你雙蛾淡掃忒恁妝。教人追恨貪狼!」