VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
心跡
Phiên âm :
xīn jī.
Hán Việt :
tâm tích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
表明心跡.
心歹 (xīn dǎi) : tâm đãi
心 (xīn) : TÂM
心田 (xīn tián) : nội tâm; tấm lòng; bụng dạ
心不在焉 (xīn bù zài yān) : tư tưởng không tập trung; đãng trí
心碎 (xīn suì) : Đau lòng; tan vỡ
心神專注 (xīn shén zhuān zhù) : tâm thần chuyên chú
心劳日拙 (xīn láo rì zhuō) : tiền mất tật mang; càng cố càng hỏng việc
心神恍惚 (xīn shén huǎng hū) : tâm thần hoảng hốt
心頭起火 (xīn tóu qǐ huǒ) : tâm đầu khởi hỏa
心神不定 (xīn shén bù dìng) : tâm thần bất định
心爱 (xīnài) : yêu thích; yêu dấu; quý mến
心不愜, 口不服 (xīn bù qiè, kǒu bù fú) : tâm bất khiếp, khẩu bất phục
心閑手敏 (xīn xián shǒu mǐn) : tâm nhàn thủ mẫn
心驚膽戰 (xīn jīng dǎn zhàn) : kinh hồn táng đảm; kinh hồn bạt vía
心餘力絀 (xīn yú lì chù) : tâm dư lực truất
心無宗 (xīn wú zōng) : tâm vô tông
Xem tất cả...