VN520


              

從軍

Phiên âm : cóng jūn.

Hán Việt : tòng quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 當兵, 投軍, 荷戈, 執戟, 從戎, .

Trái nghĩa : 退伍, .

當兵, 參與軍隊。例從軍報國、代父從軍
當兵、參加軍隊。如:「從軍報國」、「代父從軍」。《漢書.卷八.宣帝紀》:「秋, 大發興調關東輕車銳卒, 選郡國吏三百石伉健習騎射者, 皆從軍。」


Xem tất cả...