Phiên âm : cóng tóu zài lái.
Hán Việt : tòng đầu tái lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自起始處重新開始。如:「他把拼圖打散, 打算從頭再來拼湊。」