VN520


              

從屬

Phiên âm : cóng shǔ.

Hán Việt : tòng chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨立, .

附屬。例從屬關係
附屬。如:「從屬關係」。《呂氏春秋.仲春紀.情欲》:「從屬彌眾, 弟子彌豐。」


Xem tất cả...