Phiên âm : cóng shǔ.
Hán Việt : tòng chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 獨立, .
附屬。例從屬關係附屬。如:「從屬關係」。《呂氏春秋.仲春紀.情欲》:「從屬彌眾, 弟子彌豐。」