Phiên âm : cóng zhèng.
Hán Việt : tòng chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參與政事。例為實現自己的政治理念, 他棄商從政。從事、治理政事。《論語.子路》:「子曰:『苟正其身矣, 於從政乎何有?不能正其身, 如正人何?』」唐.韓愈《順宗實錄二》:「達於吏理, 可使從政者, 宜委常參官各舉所知。」