Phiên âm : cóng xiān.
Hán Việt : tòng tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從前、以前。《紅樓夢》第三四回:「從先媽和我說, 你這金, 要揀有玉的纔可正配。」