VN520


              

從先

Phiên âm : cóng xiān.

Hán Việt : tòng tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從前、以前。《紅樓夢》第三四回:「從先媽和我說, 你這金, 要揀有玉的纔可正配。」


Xem tất cả...