VN520


              

從嚴

Phiên âm : cóng yán.

Hán Việt : tòng nghiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採取較嚴格的原則。例這凶手蓄意謀財殺人, 法官將從嚴量刑。
採取較嚴格的原則。如:「這兇手蓄意謀財殺人, 法官將從嚴量刑。」


Xem tất cả...