Phiên âm : cóng yán.
Hán Việt : tòng nghiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採取較嚴格的原則。例這凶手蓄意謀財殺人, 法官將從嚴量刑。採取較嚴格的原則。如:「這兇手蓄意謀財殺人, 法官將從嚴量刑。」