VN520


              

從雲端栽了下來

Phiên âm : cóng yún duān zāi le xià lái.

Hán Việt : tòng vân đoan tài liễu hạ lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在得意的境況中突然失敗。如:「原以為冠軍獎盃即將到手, 卻因一時疏忽, 竟從雲端栽了下來。」


Xem tất cả...